Monthly Archives: Tháng Tám 2020

Bảng tra đường kính và sai số Bi sắt

BẢNG TRA ĐƯỜNG KÍNH VÀ SAI SỐ BI SẮT Kích thước bi sắt mm sang inches mm inches mm inches 0.501.001.502.002.503.003.504.004.505.005.506.006.507.007.508.008.509.009.5010.0010.5011.00 0.01968500.03937000.05905500.07874000.09842500.11811000.13779500.15748000.17716500.19685000.21653500.23622000.25590500.27559000.29527500.31496000.33464500.35433000.37401500.39370000.41338500.4330700 18.5019.0019.5020.0020.5021.0021.5022.0022.5023.0023.5024.0024.5025.0025.5026.0026.5027.0027.5028.0028.5029.00 0.72834500.74803000.76771500.78740000.80708500.82677000.84645500.86614000.88582500.90551000.92519500.94488000.96456500.98425001.00393501.02362001.04330501.06299001.08267501.10236001.12204501.1417300 Đọc chỉ số Grade Grade Tolerances Semi-Precision Balls Grade10020050010002000 Sai số (inches)± .0001± .0002± .0005± .001± .002