Bảng tra đường kính và sai số Bi sắt

BẢNG TRA ĐƯỜNG KÍNH VÀ SAI SỐ BI SẮT

Kích thước bi sắt
mm sang inches
mminchesmminches
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
3.50
4.00
4.50
5.00
5.50
6.00
6.50
7.00
7.50
8.00
8.50
9.00
9.50
10.00
10.50
11.00
0.0196850
0.0393700
0.0590550
0.0787400
0.0984250
0.1181100
0.1377950
0.1574800
0.1771650
0.1968500
0.2165350
0.2362200
0.2559050
0.2755900
0.2952750
0.3149600
0.3346450
0.3543300
0.3740150
0.3937000
0.4133850
0.4330700
18.50
19.00
19.50
20.00
20.50
21.00
21.50
22.00
22.50
23.00
23.50
24.00
24.50
25.00
25.50
26.00
26.50
27.00
27.50
28.00
28.50
29.00
0.7283450
0.7480300
0.7677150
0.7874000
0.8070850
0.8267700
0.8464550
0.8661400
0.8858250
0.9055100
0.9251950
0.9448800
0.9645650
0.9842500
1.0039350
1.0236200
1.0433050
1.0629900
1.0826750
1.1023600
1.1220450
1.1417300

Đọc chỉ số Grade

Grade TolerancesSemi-Precision Balls
Grade
100
200
500
1000
2000
Sai số (inches)
± .0001
± .0002
± .0005
± .001
± .002
Bi inox 316L

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *